Thực đơn
Các_nước_cộng_hòa_của_Liên_bang_Xô_viết Thời gian biểuNước cộng hòa | Thủ đô | Vùng | Dân số[14] | % | Mới nhất (tháng 7/2007) | Chg % | Mật độ | Diện tích (km²) | % | Sửa đổi hiến pháp | Quốc gia kế thừa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHXHCNXV LB Nga | Moskva | Nga | 147.386.000 | 51.40% | 141.377.752 | -4% | 8.6 | 17.075.200 | 76.62% | 1 | Nga |
CHXHCNXV Ukraina | Kiev | Tây | 51.706.746 | 18.03% | 46.299.862 | -10.5% | 85.6 | 603.700 | 2.71% | 2 | Ukraina |
CHXHCNXV Uzbekistan | Tashkent | Trung Á | 19.906.000 | 6.94% | 27.780.059 | +39.6% | 44.5 | 447.400 | 2.01% | 4 | Uzbekistan |
CHXHCNXV Kazakhstan | Alma-Ata | Trung Á | 16.711.900 | 5.83% | 15.284.929 | -8.5% | 6.1 | 2.727.300 | 12.24% | 5 | Kazakhstan |
CHXHCNXV Belorussia | Minsk | Tây | 10.151.806 | 3.54% | 9.724.723 | -4.2% | 48.9 | 207.600 | 0.93% | 3 | Belarus |
CHXHCNXV Azerbaijan | Baku | Ngoại Kavkaz | 7.037.900 | 2.45% | 8.120.247 | +15.4% | 81.3 | 86.600 | 0.39% | 7 | Azerbaijan |
CHXHCNXV Gruzia | Tbilisi | Ngoại Kavkaz | 5.400.841 | 1.88% | 4.646.003 | -14.0% | 77.5 | 69.700 | 0.31% | 6 | Gruzia |
CHXHCNXV Tajikistan | Dushanbe | Trung Á | 5.112.000 | 1.78% | 7.076.598 | +38.4% | 35.7 | 143.100 | 0.64% | 12 | Tajikistan |
CHXHCNXV Moldavia | Chişinău | Tây | 4.337.600 | 1.51% | 4.320.490 | -0.4% | 128.2 | 33.843 | 0.15% | 9 | Moldova |
CHXHCNXV Kirghizia | Frunze | Trung Á | 4.257.800 | 1.48% | 5.284.149 | +24.1% | 21.4 | 198.500 | 0.89% | 11 | Kyrgyzstan |
CHXHCNXV Litva | Vilnius | Baltic | 3.689.779 | 1.29% | 3.575.439 | -3.1% | 56.6 | 65.200 | 0.29% | 8 | Litva |
CHXHCNXV Turkmenia | Ashgabat | Trung Á | 3.522.700 | 1.23% | 5.097.028 | +44.7% | 7.2 | 488.100 | 2.19% | 14 | Turkmenistan |
CHXHCNXV Armenia | Yerevan | Ngoại Kavkaz | 3.287.700 | 1.15% | 2.971.650 | -9.6% | 110.3 | 29.800 | 0.13% | 13 | Armenia |
CHXHCNXV Latvia | Rīga | Baltic | 2.666.567 | 0.93% | 2.259.810 | -15.3% | 41.3 | 64.589 | 0.29% | 10 | Latvia |
CHXHCNXV Estonia | Tallinn | Baltic | 1.565.662 | 0.55% | 1.315.912 | -16.0% | 34.6 | 45.226 | 0.20% | 15 | Estonia |
Thực đơn
Các_nước_cộng_hòa_của_Liên_bang_Xô_viết Thời gian biểuLiên quan
Các nước thành viên Liên minh châu Âu Các nhà đương kim vô địch tại WWE Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết Các ngày lễ ở Việt Nam Các nhân vật trong StarCraft Các núi linh thiêng của Trung Quốc Các ngày lễ tết Do Thái Giáo 2000–2050 Các ngôi chùa Thiếu Lâm tại Trung Quốc Các ngày nghỉ lễ ở Hàn Quốc Các ngày nghỉ lễ ở Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Các_nước_cộng_hòa_của_Liên_bang_Xô_viết http://books.google.com/books?id=K6Gt3FE5YHMC&dq http://newsfromrussia.com/cis/2005/05/03/59549.htm... http://www.europarl.europa.eu/sides/getDoc.do?pubR... http://www.rrc.ge/admn/url12subpirx.php?idstruc=57... http://news.mireba.lt/ml/207/birzelio.htm http://news.mireba.lt/ml/209/birzelio2.htm http://www.am.gov.lv/en/latvia/history/occupation-... http://news.bbc.co.uk/2/hi/europe/4517683.stm http://news.bbc.co.uk/onthisday/hi/dates/stories/j... https://web.archive.org/web/20070611074645/http://...